Phiên âm : tāo lài.
Hán Việt : thao lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依賴, 蒙受。《西遊記》第九回:「孩兒叨賴母親福庇, 忝中狀元, 欽賜遊街。」